1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm trang trí nội thất, pallet. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí cho ngành gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm mộc gia dụng, trang thiết bị trường học, sản phẩm trang trí nội thất. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất nguyên phụ liệu cho ngành xây dựng – Sản xuất nguyên phụ liệu cho ngành chế biến gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm mộc gia dụng, trang thiết bị trường học, sản phẩm trang trí nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán các loại máy móc (máy tiện, khoan, cắt kim loại…) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán các loại sắt thép như sắt ống, cuộn sắt, tấm sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ gỗ, bao bì các loại, pallet. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán các loại ngũ kim |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |