0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý, tiêu hủy phế liệu, chất thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý, tiêu hủy phế liệu, chất thải không độc hại( trừ loại nhà nước cấm) |
3830 |
Tái chế phế liệu ( trừ loại nhà nước cấm) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước, nhôm, kính xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: BÁn buôn phụ liệu may mặc, bán buôn bông, tơ, xơ, sợi dệt, bán buôn hóa chất phục vụ ngành dệt, may |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |