2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị làm lạnh công nghiệp, thiết bị điều hòa nhiệt độ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất máy lạnh và linh kiện máy lạnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn điện và thiết bị điện gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; quạt công nghiệp, quạt hút công nghiệp, điều hòa không khí công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị hạ nhiệt thông gió; bán buôn thiết bị bảo vệ môi trường, dịch vụ lắp đặt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu; quyền nhập khẩu; quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, điện lạnh |