3801245021 – CÔNG TY TNHH MTV SX TM DV XNK TỔNG HỢP NAM LÂM
CÔNG TY TNHH MTV SX TM DV XNK TỔNG HỢP NAM LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM LAM GENERAL MTV SX TM DV XNK COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3801245021 |
Địa chỉ | Số 54, Ấp 1, Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÁNH LÂM |
Điện thoại | 0937649596 |
Ngày hoạt động | 2021-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Chơn Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Cập nhật mã số thuế 3801245021 lần cuối vào 2024-12-11 11:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (Không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ; Bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện; |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp; Sản xuất chất nhuộm và chất màu; Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác; Sản xuất hóa chất cơ bản khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: – Sản xuất mủ thành phẩm SVR3L và mủ thành phẩm các loại – Sản xuất mủ kem, mủ latex |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời; Sản xuất điện gió |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị Định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, đường (không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn mủ thành phẩm SVR3L và mủ thành phẩm các loại. – Bán buôn mủ kem, mủ latex |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng -Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải container; kinh doanh vận chuyển đa phương thức |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động kinh doanh bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: – Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia ( doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chât làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chât làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ hoạt động kinh doanh karaoke) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (Trừ tư vấn môi giới pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Không hoạt động tại trụ sở) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở) |
8521 | Giáo dục tiểu học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Huấn luyện viên, giáo viên, và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp (trừ hoạt động của các sàn nhảy); Dạy yoga; Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v…); Dạy thể dục; Dạy bơi |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |