0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Nghiên cứu, lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, điện. Đánh giá tác động môi trường trong các dự án xây dựng. Quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thẩm tra, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, điện. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước, giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế quy hoạch đô thị, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, khảo sát địa hình công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đánh giá chất lượng các công trình xây dựng, thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất đá, vật liệu xây dựng của các công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |