| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán đồ ngoại thất. |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu, hóa chất phục vụ ngành chế biến gỗ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô thông thường |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |