0125 |
Trồng cây cao su |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ cao su, tràm keo |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, tẩm, bảo quản gỗ. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ tre, mây, gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng mộc tinh chế. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà kho, nhà xưởng, văn phòng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt cửa các loại, cầu thang, đồ dùng nội thất bằng gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng; máy, thiết bị văn phòng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ trong xây dựng, mua bán ván MDF, ván ép. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn mủ cao su đã qua sơ chế |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà kho, nhà xưởng, bãi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |