4601627434 – CÔNG TY TNHH THÉP NHẬT LONG

4601627434 – CÔNG TY TNHH THÉP NHẬT LONG

CÔNG TY TNHH THÉP NHẬT LONG
Tên quốc tế NHAT LONG STEEL VN COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NHAT LONG STEEL CO., LTD
Mã số thuế 4601627434
Địa chỉ Ngõ 673, Tổ 2, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Người đại diện CAO NGỌC CƯỜNG
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: vật tư, tư liệu sản xuất, nguyên phụ liệu, dùng cho ngành luyện kim đen và luyện kim màu, thiết bị dụng cụ y tế, thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển và tự đồng hóa.
Cập nhật mã số thuế 4601627434 lần cuối vào 2025-01-12 09:35:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn)
2431 Đúc sắt, thép
(nấu luyện và cán kéo thép)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(chế biến fero, quặng kẽm, sắt, mangan, đá đôlômít, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, nguyên vật liệu dùng trong công nghiệp)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(sửa chữa thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển tự động hóa)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(lắp đặt thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện, điều khiển tự động hóa)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(chế biến fero, quặng kẽm, sắt, mangan, đá đôlômít, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, nguyên vật liệu dùng trong công nghiệp)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(chế biến fero, quặng kẽm, sắt, mangan, đá đôlômít, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, nguyên vật liệu dùng trong công nghiệp)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: vật tư, tư liệu sản xuất, nguyên phụ liệu, dùng cho ngành luyện kim đen và luyện kim màu, thiết bị dụng cụ y tế, thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển và tự đồng hóa.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(quặng kẽm, sắt, mangan, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, phi kim) (trừ loại nhà nước cấm)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(trừ loại nhà nước cấm)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ loại nhà nước cấm)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(vận tải hành khách bằng xe taxi)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(vận tải hàng hóa bằng ô tô)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp kinh doanh
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *