0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ (trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế qui hoạch xây dựng – Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp – Thiết kế, thẩm tra thiết kế cảnh quan; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; – Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật; – Tổng thầu tư vấn, thiết kế và lập tổng dự toán các công trình cảnh quan, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; – Tổng thầu EPC và tham gia thầu EPC (quy hoạch, thiết kế, cung cấp thiết bị vật tư và xây lắp) cảnh quan, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng đô thị, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp. – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng: lập, quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã được đăng ký kinh doanh); – Tư vấn xây dựng cơ bản: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, tư vấn thẩm định công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Dịch vụ về đo đạc và bản đồ địa chính, về thông tin nhà đất – Dịch vụ tư vấn nhà đất – Tư vấn chuyển giao công nghệ khoa học, kỹ thuật – Nghiên cứu quy hoạch phát triển kinh tế xã hội phục vụ đề án phát triển kinh tế xã hội. – Cung cấp các giải pháp xây dựng cảnh quan sinh thái, vật liệu sinh thái, công nghệ sinh thái |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (trừ hoạt động cho thuê lại lao động) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |