1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (không có công đoạn nhuộm) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không có công đoạn nhuộm) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không có công đoạn nhuộm) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn (không có công đoạn nhuộm) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại hàng dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) (không có công đoạn nhuộm) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không có công đoạn nhuộm) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy in khổ lớn, giấy in chuyên dụng (không từ giấy phế liệu) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại mực in |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy in các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |