2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị thủy lực |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp rơ moóc, bán rơ moóc |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị thủy lực. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiêt: Bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phế liệu, phế thải kim loại . Bán buôn rơ moóc, somi rơ moóc, phụ tùng rơ moóc, phụ tùng somi rơ moóc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện vận tải, xe có động cơ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải, container, rơ moóc, somi rơ moóc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |