0110927608-002 – CÔNG TY CỔ PHẦN TAP HI – CHI NHÁNH TẠI THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN TAP HI – CHI NHÁNH TẠI THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAP HI JOINT STOCK COMPANY – THAI NGUYEN PROVINCE BRANCH |
Mã số thuế | 0110927608-002 |
Địa chỉ | 381 Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN HOÀNG CƯỜNG Ngoài ra THÂN HOÀNG CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2025-04-08 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn; – Quán ăn tự phục vụ; – Quán ăn nhanh; – Cửa hàng bán đồ ăn mang về; – Xe thùng bán kem; – Xe bán hàng ăn lưu động; – Hàng ăn uống trên phố, trong chợ. |
Cập nhật mã số thuế 0110927608-002 lần cuối vào 2025-04-11 14:00:23. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất súp và nước xuýt; – Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; – Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; – Sản xuất dấm; – Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; – Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. – Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); – Sản xuất men bia; – Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; – Sản xuất sữa tách bơ và bơ; – Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; – Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; – Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: – Sản xuất thuốc |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ đồ uống có cồn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm, thiết bị y tế) Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ loại sách, báo, tạp chí nhà nước cấm) – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…; – Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn cao su; – Bán buôn sợi dệt…; – Bán buôn bột giấy; – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ( Trừ đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô – Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; – Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn; – Quán ăn tự phục vụ; – Quán ăn nhanh; – Cửa hàng bán đồ ăn mang về; – Xe thùng bán kem; – Xe bán hàng ăn lưu động; – Hàng ăn uống trên phố, trong chợ. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ cung cấp suất ăn hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |