0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn chiếu sáng cố định trên trần nhà, sản xuất đèn flash, đèn huỳnh quang, đèn thiết bị và bóng đèn. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ loa, thiết bị âm thanh nổi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. – Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật – Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). – Khảo sát địa chất, địa hình các công trình xây dựng. Lập và thẩm định dự án. Tư vấn môi trường. Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. Đánh giá tác động môi trường. Lập quy hoạch xây dựng. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |