0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Trừ bán buôn các mặt hàng Nhà nước cấm ) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp ( Trừ bán buôn các mặt hàng Nhà nước cấm ) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ bán lẻ: tem, súng, đạn, tiền kim khí, vàng ) ( Trừ mặt hàng nhà nước cấm ) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường ) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường ) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường ) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời ( Trừ xuất khẩu lao động ra nước ngoài ) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động ( Trừ xuất khẩu lao động ra nước ngoài ) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch ( Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện trong các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |