0801448178 – CÔNG TY CỔ PHẦN GMT HẢI TÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN GMT HẢI TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | GMT HAI TAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GMT HAI TAN JSC |
Mã số thuế | 0801448178 |
Địa chỉ | Số 884, Đường Lê Thanh Nghị, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TUYÊN |
Điện thoại | 0354595858 |
Ngày hoạt động | 2025-05-06 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Dương – Đội Thuế thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (Thông tư số 16/2012/TT-BYT) |
Cập nhật mã số thuế 0801448178 lần cuối vào 2025-05-07 08:03:04. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) (Thông tư số 16/2012/TT-BYT) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (Thông tư số 16/2012/TT-BYT) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo (Nghị định 74/2018/NĐ-CP) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn (Nghị định 74/2018/NĐ-CP) + Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, + Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế, + Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu… + Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1520 | Sản xuất giày dép (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa (2007, sửa đổi 2019)) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Luật Bảo vệ Môi trường 2020) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật xây dựng 2014) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật xây dựng 2014) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa (Luật xây dựng 2014) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn (Luật xây dựng 2014) |
4311 | Phá dỡ (Luật xây dựng 2014) (Loại trừ hoạt động nổ mìn, dò mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Luật xây dựng 2014) (Loại trừ hoạt động nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn các sản phẩm sản xuất từ gỗ – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cưa, xẻ, băm, bóc gỗ, máy ép mùn, máy sấy gỗ, máy đóng viên và các loại máy móc phục vụ sản xuất, chế biến gỗ khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 6, 7, 8 Nghị định Số 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định Số 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải (Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: – Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải (Thông tư số 41/2023/TT-BGTVT) (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa (Thông tư 12/2020/TT-BGTVT) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng – Giao nhận hàng hóa; – Logistics (Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Biệt thự du lịch (Nghị định 168/2017/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật du lịch) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc; – Hoạt động đo đạc và bản đồ; – Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 70 Luật Xây dựng 2014); – Khảo sát xây dựng (Điều 102 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); – Thiết kế xây dựng, thẩm tra thiết kế (Điều 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, khoản 20 Điều 12 Nghị định số 35/2023/NĐ-CP); – Giám sát thi công xây dựng (Điều 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành ( Điều 40 Luật du lịch 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Điều 31 Luật Du Lịch 2017) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (Thông tư số 04/2014/TT-BGDĐT) |