1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính – Dịch vụ cơ sở dữ liệu; – Dịch vụ chuẩn bị dữ liệu. |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế – Hoạt động tư vấn và đại diện (trừ đại diện pháp lý) thay mặt khách hàng trước cơ quan thuế; – Chuẩn bị tờ khai thuế thu nhập cá nhân và thu nhập doanh nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý – Dịch vụ tư vấn quản lý chung; – Dịch vụ tư vấn quản lý marketing; – Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực; – Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất; – Dịch vụ tư vấn quản lý khác. |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Hoạt động thiết kế chuyên dụng; – Thiết kế đồ họa; – Thiết kế website. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |