3703326716 – CÔNG TY TNHH TM DV KT LINH ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH TM DV KT LINH ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3703326716 |
Địa chỉ | Số 4 đường N11, Khu Đất Mới, KP. Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN LINH |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại cửa cuốn, cửa xếp; Mua bán sắt, thép, tôn, khung nhôm kính; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 3703326716 lần cuối vào 2025-05-09 22:40:02. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo trì thiết bị công nghiệp và dân dụng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng ;Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống báo cháy, báo trộm, camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện nội thất, ngoại thất các công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình; Các công việc dưới bề mặt; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dùng trong công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không rỉ (inox), nhôm, đồng, gang, tôn kẽm, thiếc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại cửa cuốn, cửa xếp; Mua bán sắt, thép, tôn, khung nhôm kính; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn dược phẩm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Các hoạt động vệ sinh thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: Văn phòng, Căn hộ hoặc nhà riêng, Nhà máy, Cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa, vệ sinh công nghiệp |