0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản – Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da – (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác – (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước – (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải – (Không hoạt động tại trụ sở) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác – Chi tiết: Thi công chống thấm công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm – (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn sơn chống thấm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vật tư khoa học kỹ thuật. Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất trong thú y thủy sản. (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ sơn chống thấm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh – (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Chi tiết: Tư vấn hệ thống xử lý nước |
7310 |
Quảng cáo – Chi tiết: Dịch vụ thiết kế mẫu quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7500 |
Hoạt động thú y |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói – Chi tiết: Đóng gói thức ăn gia súc |