| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các Đại lý bán vé máy bay |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động báo chí) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
| 7310 |
Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra) |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý, kỹ năng sống |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |