0110904914 – CÔNG TY TNHH TPT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH TPT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ | |
---|---|
Tên quốc tế | TPT INVESTMENT TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPT INVESTMENT |
Mã số thuế | 0110904914 |
Địa chỉ | Số 7, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC CHU Ngoài ra BÙI NGỌC CHU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37618906 |
Ngày hoạt động | 2024-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; – Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; |
Cập nhật mã số thuế 0110904914 lần cuối vào 2024-12-14 20:42:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; – Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; – Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; – Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động trò chơi điện tử cho người nước ngoài) |