| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May mặc, gia công quần áo, bảo hộ lao động |
| 1811 |
In ấn Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dược phẩm; – Bán buôn dụng cụ y tế. |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại A, B, C, D |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bản lẻ dược phẩm; – Bản lẻ thiết bị y tế. |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke) |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke) |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
| 6312 |
Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại – Dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ ủy thác, giám sát đầu tư tài chính, chứng khoán; tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán thuế và chứng khoán) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc và kỹ thuật |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ tổ chức họp báo) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; – Ủy thác mua bán hàng hóa; – Môi giới thương mại; – Hoạt động thương mại điện tử. |