1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn khăn lau, bùi nhùi, các vật dụng bếp khác; – Bán buôn hàng cao su, hàng da và giả da khác; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành hoa quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, máy hút khói nhà bếp, bếp từ, máy sấy bát, kệ bếp, chạn bếp, giá bếp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ lương thực; – Bán lẻ rau quả; – Bán lẻ thực phẩm chín; – Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân loại vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |