0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ cao su, gỗ rừng trồng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hạt điều xuất khẩu, hạt điều nhân. |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: ép dầu từ vỏ điều |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng xuất khẩu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, thức ăn gia súc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu nông sản (mỳ, bắp, đậu, cà phê, tiêu, điều, trái cây) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, nhớt các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu gỗ cao su, gỗ rừng trồng, gốm sứ. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, Mua bán, xuất nhập khẩu phân bón, mủ cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng tiêu dùng, hàng gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, xi măng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, bãi trống, đất trống (Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh bất động sản theo quy định pháp luật) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |