0318938743 – CÔNG TY TNHH AN NHƯ NGỌC
CÔNG TY TNHH AN NHƯ NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NHU NGOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN NHU NGOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318938743 |
Địa chỉ | 162/35E1 Phan Đăng Lưu, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THIÊN ÂN |
Điện thoại | 0902864455 |
Ngày hoạt động | 2025-05-07 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật phẩm phong thủy, đồ trang sức từ gỗ và đá. Bán buôn hóa chất (Không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su |
Cập nhật mã số thuế 0318938743 lần cuối vào 2025-05-08 13:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế tác vật phẩm phong thủy từ gỗ |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất, tạo hình và đánh bóng các sản phẩm đá mỹ nghệ. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến sản phẩm ngành nhôm – đồng – kim loại màu (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công khung nhà xưởng và nhà tiền chế (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công điện lạnh (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tác vật phẩm phong thủy, đồ trang sức từ đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình: khu dân cư, nhà cao tầng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông – chiếu sáng, điện đến 500 Kv, hệ thống điện – điện lạnh (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). Thi công công trình lưới truyền tải điện – trạm điện và nhà máy điện đến 500 KV, công trình điện lạnh – chiếu sáng – viễn thông – thông tin liên lạc. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khung nhà xưởng và nhà tiền chế, sản phẩm cơ khí (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình: công trình thủy lợi, phòng cháy chữa cháy. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ôtô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày, dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị chiếu sáng, giấy – nhựa, da và giả da |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành viễn thông – thông tin liên lạc – tin học, cáp quang, hàng điện – điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật phẩm phong thủy, đồ trang sức từ gỗ và đá. Bán buôn hóa chất (Không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ đá, gỗ |
5320 | Chuyển phát |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lĩnh vực lắp đặt phần công tắc điện và thiết bị điện cho công trình. Thiết kế xây dựng công trình điện. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế vật phẩm phong thủy, đồ trang sức từ gỗ và đá |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản (trừ các hoạt động mang tính pháp lý). |