0110247786 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BÁCH LINH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BÁCH LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH LINH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BACHTECH .,JSC |
Mã số thuế | 0110247786 |
Địa chỉ | Thôn Ro, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH |
Điện thoại | 0899815999 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Huyện Quốc Oai – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử Thiết lập website thương mại điện tử bán hàng Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử Dịch vụ phần mềm – Dịch vụ nội dung thông tin số gồm: + Dịch vụ phân phối, phát hành sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; + Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tí nh năng, bản địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ đào tạo từ xa; dịch vụ khám, chữa bệnh từ xa; dịch vụ truyền thông được cung cấp trên môi trường mạng; + Các dịch vụ nội dung thông tin số khác |
Cập nhật mã số thuế 0110247786 lần cuối vào 2025-04-14 18:51:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: – Dây dẫn và thiết bị điện, – Đường dây thông tin liên lạc, – Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, – Đĩa vệ tinh, – Hệ thống chiếu sáng, – Chuông báo cháy, – Hệ thống báo động chống trộm, – Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, – Đèn trên đường băng sân bay. Nhóm này cũng gồm: Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: – Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, – Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, – Lắp đặt thiết bị nội thất, – Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, chống mối hoặc vách ngăn di chuyển được… – Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: – Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, – Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, – Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, – Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… – Giấy dán tường, – Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, – Sơn các kết cấu công trình dân dụng, – Lắp gương, kính, – Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình còn lại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt… không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác (trừ vàng; súng, đạn; tem và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; – Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa – Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử Thiết lập website thương mại điện tử bán hàng Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử Dịch vụ phần mềm – Dịch vụ nội dung thông tin số gồm: + Dịch vụ phân phối, phát hành sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; + Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tí nh năng, bản địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ đào tạo từ xa; dịch vụ khám, chữa bệnh từ xa; dịch vụ truyền thông được cung cấp trên môi trường mạng; + Các dịch vụ nội dung thông tin số khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: – Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng Lập thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng Tư vấn giám sát thi công xây dựng Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng Hoạt động đầu tư xây dựng Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng Dịch vụ kiến trúc bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc. Thiết kế Xây dựng Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình, giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Tư vấn đấu thầu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: – Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: + Văn phòng, + Căn hộ hoặc nhà riêng, + Nhà máy, + Cửa hàng, + Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: – Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình: các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; – Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà: làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; – Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; – Vệ sinh máy móc công nghiệp; – Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Tổ chức thu thập (chuyên môn hoá và không chuyên môn hoá), làm thư mục, tìm kiếm theo yêu cầu cung cấp thông tin, hoặc cất giữ sách, báo, tạp chí, phim, đĩa, băng, bản đồ. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; – Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh; – Các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy hoạt động bằng đồng xu như: Máy cân, máy kiểm tra huyết áp… |