0800290724-013 – CÔNG TY LIÊN DOANH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ HẢI VÂN – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
| CÔNG TY LIÊN DOANH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ HẢI VÂN – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI VAN INTERNATIONAL TRANSPORTATION JOINT VENTURE COMPANY – DANANG BRANCH |
| Tên viết tắt | HAI VAN INTERNATIONAL TRANSPORTATION JVC – DANANG BRANCH |
| Mã số thuế | 0800290724-013 |
| Địa chỉ | 41 Bế Văn Đàn, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
| Người đại diện | TRỊNH THẮNG Ngoài ra TRỊNH THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 0918315139 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-03 |
| Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng – VP Chi cục Thuế khu vực XII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| Cập nhật mã số thuế 0800290724-013 lần cuối vào 2025-04-19 12:30:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Không hoạt động tại trụ sở |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Không hoạt động tại trụ sở |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Không hoạt động tại trụ sở |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Không hoạt động tại trụ sở |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng; – Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới ô tô và xe có động cơ khác. (Trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt động của các đại lý đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành hành khách bằng taxi, bao gồm cả hoạt động taxi sân bay, hoạt động của taxi công nghệ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin Trừ trang thông tin điện tử có nội dung Nhà nước cấm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận trừ hoạt động thám tử điều tra |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |

