4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại địa điểm kinh doanh) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại địa điểm kinh doanh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, cà phê, kem, bánh mì, bánh mì ngọt; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển khách du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm; dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; đào tạo kỹ năng mềm, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, pháp luật, dịch vụ pháp lý) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà (không lưu trú bệnh nhân) |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe tại nhà cho trẻ em, phụ nữ sau khi sanh (trừ dịch vụ khám chữa bệnh) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm, gội đầu, làm tóc (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |