0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Không hoạt động tại trụ sở) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Không hoạt động tại trụ sở) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Không hoạt động tại trụ sở) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Không hoạt động tại trụ sở) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Không hoạt động tại trụ sở) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Không hoạt động tại trụ sở) |