0111066006 – CÔNG TY TNHH TMDV AN NINH TVL

0111066006 – CÔNG TY TNHH TMDV AN NINH TVL

CÔNG TY TNHH TMDV AN NINH TVL
Tên quốc tế TVL SECURITY TMDV COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0111066006
Địa chỉ Số 6 Ngõ Đông Yên, Thôn Yên Khê, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện TÔ VĂN LUÂN
Điện thoại 0589446888
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Cập nhật mã số thuế 0111066006 lần cuối vào 2025-05-29 01:59:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1811 In ấn
(Trừ loại nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ loại nhà nước cấm)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá)
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ đấu giá)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nước hoa, nước thơm – Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; – Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm…
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác.
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Trừ vận tải hàng không)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
7710 Cho thuê xe có động cơ
( Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
( Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(Loại trừ hoạt động của Trung tâm giới thiệu việc làm)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh – Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *