| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hoạt động hoa tiêu) |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ vận tải hàng không) |
| 5310 |
Bưu chính |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm.) |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |