5820 |
Xuất bản phần mềm (loại trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (loại trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp lý, tài chính, chứng khoán, bảo hiểm) |
7310 |
Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá và các sản phẩm, dịch vụ bị cấm quảng cáo) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động báo chí và điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Loại trừ hoạt động của phóng viên ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: hoạt động của các nhà báo độc lập, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, tư vấn chứng khoán) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; dịch vụ lấy lại tài sản; máy thu tiền xu đỗ xe; hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (loại trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |