3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán ( trừ môi giới chứng khoán, môi giới hợp đồng tài chính, hợp đồng bất động sản, hợp đồng chứng khoán, hợp đồng bảo hiểm ) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập, hoạt động Nhà nước cấm, trừ hoạt động bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |