0318996382 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH COMREX
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH COMREX | |
---|---|
Tên quốc tế | COMREX COMPRESSOR MAINTENANCE AND REPAIR TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ComRex Co., Ltd |
Mã số thuế | 0318996382 |
Địa chỉ | 964/4C Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGỌC TÂY Ngoài ra VÕ NGỌC TÂY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903 736 322 |
Ngày hoạt động | 2025-06-11 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt sản phẩm cơ khí, thiết bị văn phòng. Lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Cung cấp thay thế bảo trì bảo dưỡng thiết bị máy lạnh lạnh các loại. (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318996382 lần cuối vào 2025-06-26 21:55:37. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy bơm, sản phẩm cơ khí, thiết bị văn phòng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa hệ thống điện – điện lạnh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt sản phẩm cơ khí, thiết bị văn phòng. Lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Cung cấp thay thế bảo trì bảo dưỡng thiết bị máy lạnh lạnh các loại. (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị. Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, bến cảng, viễn thông. Xây dựng hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, an ninh công cộng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện – điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống an ninh, hệ thống chống trộm và đột nhập, hệ thống camera quan sát, hệ thống báo cháy, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh,hệ thống chống sét, hệ thống định vị hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện của hệ thống điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống viễn thông, hệ thống camera quan sát, hệ thống an ninh, chống trộm; Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư phụ kiện về ngành điện, cơ điện, chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tủ điện; Bán buôn vật tư thiết bị nước |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ đồ cổ, hoạt động của các nhà đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch tìm kiếm thông tin thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dưng. Tư vấn thiết kế về Phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn giám sát về Phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về Phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn thẩm định về Phòng cháy và chữa cháy. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy, Đo điện trở chống sét. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |