0110356640 – CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG SONG ANH
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG SONG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG ANH ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIẾN TRÚC SONG ANH |
Mã số thuế | 0110356640 |
Địa chỉ | Số nhà 19, Thôn Chùa Ngụ, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ YẾN |
Điện thoại | 096 8527 383 |
Ngày hoạt động | 2023-05-18 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0110356640 lần cuối vào 2025-04-17 12:40:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn. – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Thuê cần trục có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Bán buôn đồ ngũ kim |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Trừ: Đấu giá bán lẻ qua internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc – Thiết kế kết cấu công trình; – Thiết kế cơ – điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp); – Thiết kế cấp – thoát nước công trình; – Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; – Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu – hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải); – Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn; (Điều 47 NĐ 59/NĐ-CP ) – Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; – Tư vấn thiết kế, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; – Giám sát thi công xây dựng công trình; – Thiết kế xây dựng công trình (Khoản 1 Điều 49/NĐ 59/NĐ-CP) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế công trình nội thất – Hoạt động trang trí nội thất |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |