| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược) |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm: -Hoạt động của đấu giá viên,-Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao;-Bán lẻ tem và tiền kim khí;) |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh – Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |