0110992371 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG SCG VIỆT NAM
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG SCG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SCG VIETNAM ENVIRONMENTAL SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMDA Co.LTD |
Mã số thuế | 0110992371 |
Địa chỉ | Xóm Phú Nghĩa, Thôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DOANH |
Điện thoại | 0868852886 |
Ngày hoạt động | 2025-03-19 |
Quản lý bởi | Huyện Sóc Sơn – Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt. |
Cập nhật mã số thuế 0110992371 lần cuối vào 2025-04-29 12:13:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác gỗ cây trồng (chỉ được khai thác gỗ cây trồng có nguồn gốc hợp pháp) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Vận chuyển bùn và chất thải nguy hại. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải sinh hoạt. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu cao su, nhựa, kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: bán buôn ô, dù, dao ,kéo , xe đạp, phụ tùng xe đạp, kim chỉ, chỉ khâu, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi,.. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không rỉ (inox), nhôm, đồng, gang, tôn kẽm, thiếc,… |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại cửa cuốn, cửa xếp; Mua bán sắt, thép, tôn, khung nhôm kính; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa. Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bách hoá tổng hợp, bán buôn hàng điện lạnh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép xây dựng, thép không rỉ (inox); Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đèn và bộ đèn;dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Hoạt động quản lý, điều hành vận tải hành khách. (loại trừ cho thuê xe không kèm người lái; vận chuyển của xe cứu thương) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay); Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Dịch vụ môi giới vận tải; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế nội, ngoại thất; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, bờ kè, cảng biển; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt đọng đo đạc trắc địa, đo đạc bằng máy thủy bình, đo đạc xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Các hoạt động vệ sinh thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: + Văn phòng, + Căn hộ hoặc nhà riêng, + Nhà máy, + Cửa hàng, + Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác, Những hoạt động này chủ yếu là vệ sinh bên trong các công trình mặc dù chúng có thể bao gồm cả vệ sinh bên ngoài như cửa sổ hoặc hành lang |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Phòng chống mối cho công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng). Dịch vụ phòng trừ sinh vật gây hại bao gồm: chuột muỗi, gián, kiến, bọ… (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và xông hơi khử trùng). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam. |