3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Không dập, cắt, gò hàn, sơn tại trụ sở |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Không dập, cắt, gò hàn, sơn tại trụ sở |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện (Không dập, cắt, gò hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. ủy thác mua bán hàng hóa. Đại lý vé máy bay. Đại lý phân bón vô cơ, hữu cơ các loại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Mua, bán nông sản, động vật sống (Trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá nội. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm, linh kiện điện thoại. Kinh doanh thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, đồ điện gia dụng, thiết bị thu hình, thu thanh, Chi tiết: Kinh doanh điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm, linh kiện điện thoại. Kinh doanh thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, đồ điện gia dụng, thiết bị thu hình, thu thanh, |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính và các linh kiện máy vi tính. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh linh kiện điện tử viễn thông và điều khiển, thiết bị phát sóng. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, dụng cụ, hóa chất, vật tư dùng trong phòng thí nghiệm và dùng trong y tế (trong danh mục Nhà nước cho phép). Mua bán thiết bị máy văn phòng. Kinh doanh máy photocopy, máy chiếu đa phương tiện, máy tính tiền để bàn. Kinh doanh máy phát điện, vật tư PCCC. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, ngói, xi măng, sắt, thép, cát, đá, trang thiết bị nội thất trong công trình. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (chỉ bán buôn hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hạt giống hoa, rau, củ; Cung cấp các mặt hàng tro, đất, xơ dừa. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, chuyển giao khoa học kỹ thuật tiên tiến trong lĩnh vực nông nghiệp. |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái, du lịch lữ hành nội địa. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Thi công, chăm sóc cây xanh đường phố, công viên. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cá nhân. |