| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ loại pháp luật cấm) |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (trừ loại pháp luật cấm) |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại pháp luật cấm) |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ, xe gắn máy, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh và các loại xe tương tự. |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ đại lý làm thủ tục hải quan) |
| 7310 |
Quảng cáo (trừ quảng cáo loại pháp luật cấm) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không sử dụng chất cháy, nổ) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |