| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ, khung tủ, cửa chớp, cống và tường nhà |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất dụng cụ bằng kim loại cho nhà bếp, phòng tắm và căng tin; Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu; Sản xuất thiết bị văn phòng bằng kim loại; cửa an toàn, két sắt, thùng, xi lanh và hộp đựng thực phẩm bằng kim loại; Chốt, vòng ren, bulong, đai ốc, lò xo, … (trừ những loại nhà nước cấm) |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, thương mại và gia công các loại khuôn mẫu, khuôn nhựa, máy ép nhựa, khuôn, khuôn dập và khuôn đúc |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống điện, máy lạnh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |