| 1811 |
In ấn (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
| 6312 |
Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (loại trừ Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |