0109973208 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TUẤN TÚ HÀ NỘI
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TUẤN TÚ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN TU HA NOI CONSTRUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN TU HA NOI CONSTRUCTION AND TRADING INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0109973208 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ANH TƯỚNG |
Điện thoại | 0356879999 |
Ngày hoạt động | 2022-04-21 |
Quản lý bởi | Huyện Thạch Thất – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 0109973208 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn. – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: – Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, – Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, – Lắp đặt thiết bị nội thất, – Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… – Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… + Giấy dán tường, – Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, – Sơn các kết cấu công trình dân dụng, – Lắp gương, kính, – Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, – Các công việc hoàn thiện nhà khác, – Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh – Bán buôn cao su – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại… |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ viễn thông – Đại lý dịch vụ viễn thông – Đại lý phân phối sim thuê bao – Dịch vụ ứng dụng viễn thông – Dịch vụ truy nhập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kết cấu công trình, thiết kế cơ – điện công trình, thiết kế cấp – thoát nước công trình – Giám sát công tác xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình – Quản lý chi phí đầu tư xây dựng – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |