| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; không tồn trữ hóa chất |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; không tồn trữ hóa chất |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |