4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5820 |
Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết : Dịch vụ tên miền, lưu ký; Chuyển giao công nghệ, tư vấn giải pháp, thiết kế, thi công , cài đặt, cấu hình, bảo mật, tích hợp, tối ưu hệ thống công nghệ thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết : Dịch vụ thiết kế trang web |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế đồ hoạ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc , thiết bị văn phòng( kể cả máy vi tính) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo công nghệ thông tin, Dạy kỹ năng mềm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |