0110997965 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THỂ THAO ANH QUÂN
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
ezstandalone.cmd.push(function() {
ezstandalone.showAds(102);
});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THỂ THAO ANH QUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0110997965 |
Địa chỉ Thuế | Nhà số 9, đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Nhà số 9, đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | ANH QUAN SPORTS SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH QUAN TRASE SPORTS |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHƯỞNG |
Điện thoại | 0968110392 |
Ngày hoạt động | 2025-03-24 |
Quản lý bởi | Tây Tựu – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: – Hoạt động kinh doanh bể bơi; – Hoạt động của trung tâm thể dục, thể hình và fitness |
Cập nhật mã số thuế 0110997965 lần cuối vào 2025-07-13 12:26:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng như: Máy làm ngói, gạch lát nền hoặc tường, bột làm đồ gốm, sứ; chất tổng hợp, ống dẫn, điện cực than chì. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Trừ xây dựng hệ thống điện quốc gia) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ lắp đặt hệ thống điện quốc gia) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: – Thang máy, thang cuốn; – Cửa cuốn, cửa tự động; – Dây dẫn chống sét; – Hệ thống hút bụi; – Hệ thống âm thanh; – Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; – Hệ thống bảo vệ, camera quan sát; – Hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; – Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; – Chống ẩm các toà nhà; – Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ); – Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; – Uốn thép; – Xây gạch và đặt đá; – Lợp mái các công trình nhà để ở; – Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; – Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng; – Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động của các đại lý đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên); – Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân). (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; – Bán buôn sản phẩm nông hóa; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị dụng cụ thể dục thể thao |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa qua Internet (trừ Đấu giá bán lẻ qua internet); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm (loại trừ xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Môi giới bất động sản; – Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); – Quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát xây dựng; – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng; – Kiểm định xây dựng; – Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; – Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng; – Hoạt động đo đạc và bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo bị Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: – Cho thuê ôtô; – Cho thuê xe giải trí, xe trượt tuyết. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa; – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Doanh nghiệp cam kết chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 125/2024/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Doanh nghiệp cam kết chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 125/2024/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Doanh nghiệp cam kết chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 24/2022/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Doanh nghiệp cam kết chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 125/2024/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Doanh nghiệp cam kết chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Luật Thể dục, thể thao năm 2006 và các văn bản pháp luật có liên quan) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo dạy nghề lái xe mô tô, ô tô; – Đào tạo tự vệ; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính; – Trung tâm đào tạo ngoại ngữ, tin học. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn giáo dục; – Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ Hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: – Hoạt động kinh doanh bể bơi; – Hoạt động của trung tâm thể dục, thể hình và fitness |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: – Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; – Hoạt động của các vận động viên và những người chơi thể thao bằng tài khoản sở hữu cá nhân, trọng tài, người bấm giờ v.v…; – Hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ; – Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; – Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó và các gara ô tô; – Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao; – Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |