0111174805 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI DAILY FOODS
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI DAILY FOODS | |
---|---|
Mã số thuế | 0111174805 |
Địa chỉ Thuế | Số 8 ngõ 116 Đại Từ, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 8 ngõ 116 Đại Từ, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | DAILY FOODS PRODUCTION AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DaiLy Foods CO., LTD |
Người đại diện | LÊ ĐỨC ANH |
Điện thoại | 0918078668 |
Ngày hoạt động | 2025-08-12 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giỏ quà tặng, kỷ niệm chương, khung hình, hàng quà tặng, hàng lưu niệm |
Cập nhật mã số thuế 0111174805 lần cuối vào 2025-08-13 20:55:01. | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: – Chế biến và bảo quản thịt; – Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: – Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; – Chế biến và bảo quản thủy sản khô; – Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất bột dinh dưỡng, bột ăn kiêng, bột cho người tiểu đường; – Nước chấm, nước sốt, gia vị pha sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; – Bán buôn thủy sản; – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; – Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giỏ quà tặng, kỷ niệm chương, khung hình, hàng quà tặng, hàng lưu niệm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; – Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; – Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí; Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ cà phê, nước giải khát (Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Dịch vụ báo cáo toà án; Hoạt động đấu giá; Dịch vụ lấy lại tài sản là hoạt động đòi nợ) |