0111057971 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SONG ĐẠT
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SONG ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 0111057971 |
Địa chỉ Thuế | Số 52 – Cầu Trại, Thôn My Dương, Xã Thanh Oai, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 52 – Cầu Trại, Thôn My Dương, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | SONG DAT FOOD TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SONG DAT FOOD CO.,LTD |
Người đại diện | PHẠM THỊ THANH XUÂN |
Điện thoại | 0963788286 |
Ngày hoạt động | 2025-05-20 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; – Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm. Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua…), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc…), động vật không xương sống khác sống dưới nước. – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán buôn thực phẩm khác (Luật an toàn thực phẩm) |
Cập nhật mã số thuế 0111057971 lần cuối vào 2025-08-11 08:36:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: – Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, các loại gia cầm… – Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm ; – Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ ; – Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng ; – Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối ; – Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, xúc xích Italia, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khói, patê, thịt giăm bông. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: – Chế biến và bảo quản cá, tôm; làm lạnh, sấy khô, ướp muối, hun khói, nhúng muối, ngâm, đóng gói… – Sản xuất cá sản phẩm cá, tôm cua và các loài động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, thay thế trứng cá muối… – Sản xuất các thức ăn cho người hoặc nuôi súc vật từ cá ; – Sản xuất các thức ăn và mắm từ cá. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: -Sản xuất nước ép từ rau quả -Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: – Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi; – Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không ; – Sản xuất các thức ăn sẵn khác (phục vụ bữa trưa, bữa tối) – Sản xuất các món ăn từ cá đông lạnh dạng viên và khoanh nhỏ; – Sản xuất giò, chả, ruốc, dăm bông, nem chua và các loại thịt viên. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; – Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc – Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; – Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; – Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; – Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; – Bán buôn hạt, quả có dầu; – Bán buôn hoa và cây; – Bán buôn thuốc lá lá; – Bán buôn động vật sống; – Bán buôn da sống và bì sống; – Bán buôn da thuộc; – Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; – Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm. Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua…), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc…), động vật không xương sống khác sống dưới nước. – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán buôn thực phẩm khác (Luật an toàn thực phẩm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Phân phối rượu – Bán buôn rượu – Bán buôn bia. – Bán buôn đồ không chứa cồn Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ rượu – Bán rượu tiêu dùng tại chỗ – Bán lẻ đồ không chứa cồn Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; – Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |