5801490757-001 – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MOCHI PEACHY
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MOCHI PEACHY | |
---|---|
Mã số thuế | 5801490757-001 |
Địa chỉ | 10 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Người đại diện | HÀ VĨNH KHANG Ngoài ra, HÀ VĨNH KHANG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0333 223 445 |
Ngày hoạt động | 2023-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, tinh dầu, nước hoa, mặt nạ làm đẹp, chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
Cập nhật mã số thuế 5801490757-001 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hương liệu tổng hợp. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất chiết suất các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất hương các loại. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến tinh dầu, dược liệu từ sả, bơ, dừa, gấc gừng và các cây dược liệu tương tự; chủng gốc vi sinh. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hoá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, tinh dầu, nước hoa, mặt nạ làm đẹp, chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dệt. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, tinh dầu. Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác. Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm. Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quí, đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (Trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Dịch vụ thương mại điện tử. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo (Trừ Quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (trừ dịch vụ lấy lại tài sản); Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |