0111087609 – CÔNG TY TNHH SKYPU
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH SKYPU | |
---|---|
Mã số thuế | 0111087609 |
Địa chỉ Thuế | Số 10 ngõ 201/43, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 10 ngõ 201/43, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | SKYPU COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SKYPU CO.,LTD |
Người đại diện | TRẦN NGỌC KIỀU |
Điện thoại | 0388721560 |
Ngày hoạt động | 2025-06-12 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; hạt tiêu, gia vị khác; chè, cà phê; bán buôn thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0111087609 lần cuối vào 2025-08-13 13:00:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; hạt tiêu, gia vị khác; chè, cà phê; bán buôn thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: kinh doanh siêu thị, cửa hàng tiện lợi |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ lương thực (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía, đường củ cải) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa và trứng, bột ăn dặm, bột ngũ cốc, thực phẩm chức năng, vitamin tổng hợp (trừ dược phẩm). Bán lẻ thực phẩm |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý kinh doanh lữ hành quốc tế; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); Dịch vụ lữ hành nội địa; nhạc hoặc các sự kiện thể thao |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; Hoạt động xúc tiến du lịch |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |