| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Theo Điều 11 Nghị định số 60/2014/NĐ-CP; Nghị định 25/2018/NĐ-CP; Điều 32 Luật Xuất bản; Điều 13 Nghị định 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013) |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ( Theo Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay; |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn ô dù,diều, phao bơi; (Loại trừ thiết bị y tế) |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( Theo Điều 67 Luật Giao thông đường bộ; Điều 14 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |