| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Điều 69 của Luật Thú y) |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ (Trừ nổ mìn) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Trừ nổ mìn) |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp dựng các kết cấu thép; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm (Trừ thực phẩm chức năng) |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn đồ uống có cồn (Điều 13 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép thi đấu thể dục thể thao |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 40 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa (Điều 40 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP); Bán buôn dụng cụ chăm sóc sắc đẹp, thiết bị thể dục, thể thao |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm các loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép thể dục thể thao |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 40 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật thương mại năm 2005) |